--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dextroamphetamine sulphate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dextroamphetamine sulphate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dextroamphetamine sulphate
+ Noun
giống Dexedrine
Lượt xem: 679
Từ vừa tra
+
dextroamphetamine sulphate
:
giống Dexedrine
+
clustered poppy mallow
:
cây thường xanh, có lông tơ, lá hình tam giác, hoa màu hồng tía, nở thành cụm.
+
community of interests
:
Quyền lợi chung, quyền lợi cộng đồng.the preachers and the bootleggers found they had a community of interestsNgười thuyết giáo và người bán rượu lậu nhận thấy rằng họ có một lợi ích chung.
+
coefficient of concordance
:
(sinh học) hệ số tương đồng.
+
nứt rạn
:
Crack, fissureHệ thống ấy nứt rạn khắp nơiThis system is cracking everywhere